Thông số kĩ thuật
Kích thước | 1750 x 675 x 1110 mm |
---|---|
Công suất tối đa | 2,46 kW / 7500 vòng / phút |
Momen cực đại | 3,2 Nm / 7000 vòng / phút |
Tỷ số nén | 10,5 :1 |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi rã máy; 0,7 lít khi thay nhớt |
Kích thước | 1750 x 675 x 1110 mm |
---|---|
Công suất tối đa | 2,46 kW / 7500 vòng / phút |
Momen cực đại | 3,2 Nm / 7000 vòng / phút |
Tỷ số nén | 10,5 :1 |
Dung tích nhớt máy | 0,8 lít khi rã máy; 0,7 lít khi thay nhớt |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.