THÔNG SỐ KỸ THUẬT CHI TIẾT
CẢ XE | |
---|---|
Trọng lượng bản thân | +/- 90 kg |
Kích thước dài x rộng x cao | 1700*705*1040 |
Độ cao yên | 750 mm |
Tốc độ tối đa | 40 – 50 km/h |
CẢ XE | |
---|---|
Trọng lượng bản thân | +/- 90 kg |
Kích thước dài x rộng x cao | 1700*705*1040 |
Độ cao yên | 750 mm |
Tốc độ tối đa | 40 – 50 km/h |
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.