Khi nhắc đến dòng xe số phổ thông, Honda Future luôn là cái tên quen thuộc trong tâm trí nhiều người Việt. Từ lâu, chiếc xe này đã gắn liền với sự bền bỉ, tiết kiệm nhiên liệu và thiết kế lịch lãm. Chính vì lẽ đó, việc tìm hiểu Giá Xe Future luôn là mối quan tâm hàng đầu của những ai đang có ý định sắm một chiếc xe máy mới hoặc muốn nâng cấp từ xe cũ. Không chỉ đơn thuần là một con số, mức giá của Future còn phản ánh nhiều yếu tố từ thị trường, phiên bản, màu sắc cho đến thời điểm mua sắm. Nếu bạn đang băn khoăn không biết năm nay hay thời điểm hiện tại giá xe Future là bao nhiêu, mua ở đâu thì tốt, hay làm sao để săn được chiếc xe ưng ý với giá hời nhất, thì bài viết này chính là dành cho bạn.

Chúng ta sẽ cùng nhau “mổ xẻ” từng khía cạnh liên quan đến giá xe Future, từ giá niêm yết đến giá lăn bánh thực tế, những yếu tố nào ảnh hưởng đến giá, và thậm chí là kinh nghiệm “thương lượng” để có được mức giá tốt nhất. Đừng quên rằng thị trường xe máy luôn biến động, và việc nắm bắt thông tin chính xác sẽ giúp bạn đưa ra quyết định sáng suốt nhất.

Giá Xe Future Mới Nhất Hiện Nay Bao Nhiêu Tiền?

Đây có lẽ là câu hỏi mà bất kỳ ai quan tâm đến dòng xe này đều muốn biết đầu tiên. Thực tế, giá xe Future không phải là một con số cố định “cứng nhắc” mà sẽ có sự chênh lệch nhất định tùy thuộc vào nhiều yếu tố. Tuy nhiên, chúng ta có thể tham khảo mức giá niêm yết từ Honda Việt Nam và mức giá bán thực tế tại các đại lý HEAD.

Giá niêm yết là mức giá mà nhà sản xuất công bố, thường là giá bán đề xuất chưa bao gồm các loại thuế, phí và chi phí tại đại lý. Còn giá bán thực tế tại đại lý (HEAD – Honda Exclusive Authorized Dealer) thường cao hơn giá niêm yết, vì nó đã bao gồm chi phí vận hành của đại lý, các chương trình khuyến mãi (nếu có), và đặc biệt là sự điều chỉnh theo cung cầu của thị trường tại từng khu vực.

Hiện tại, Honda Future 125 Fi đang được bán ra với các phiên bản và mức giá niêm yết tham khảo như sau:

  • Future 125 Fi Phiên bản Tiêu chuẩn (Phanh đĩa, vành nan hoa): Mức giá niêm yết thường nằm trong khoảng 30-31 triệu đồng.
  • Future 125 Fi Phiên bản Cao cấp (Phanh đĩa, vành đúc): Mức giá niêm yết thường nằm trong khoảng 31-32 triệu đồng.
  • Future 125 Fi Phiên bản Đặc biệt (Phanh đĩa, vành đúc, màu sắc đặc biệt): Mức giá niêm yết thường nằm trong khoảng 32-33 triệu đồng.

Vậy còn giá xe Future bán thực tế tại đại lý thì sao?

Mức giá này có thể chênh lệch từ vài trăm nghìn đến vài triệu đồng so với giá niêm yết, tùy thuộc vào:

  • Đại lý: Mỗi HEAD có chính sách giá và chương trình khuyến mãi khác nhau.
  • Khu vực địa lý: Giá xe ở các thành phố lớn hoặc khu vực “nóng” về mua sắm có thể cao hơn so với vùng nông thôn.
  • Thời điểm mua: Mua vào mùa thấp điểm (ít người mua) có thể có giá tốt hơn mùa cao điểm (ví dụ: trước Tết Nguyên Đán).
  • Màu sắc: Một số màu “hot” hoặc độc đáo có thể có giá cao hơn màu thông thường.

Thông thường, giá lăn bánh (giá xe + phí trước bạ + phí đăng ký biển số + bảo hiểm trách nhiệm dân sự) của một chiếc Honda Future 125 Fi sẽ dao động quanh mức 35-38 triệu đồng, tùy phiên bản và địa phương đăng ký. Để biết con số chính xác nhất, cách tốt nhất là bạn nên đến trực tiếp các đại lý HEAD gần nhà để tham khảo và hỏi giá chi tiết.

Xe Future 2024 giá bao nhiêu tại các đại lý?

Trả lời nhanh: Giá xe Future 2024 tại các đại lý HEAD thường cao hơn giá niêm yết của Honda Việt Nam, dao động phổ biến từ 32 triệu đến 36 triệu đồng tùy phiên bản (Tiêu chuẩn, Cao cấp, Đặc biệt), màu sắc, chính sách của từng đại lý và khu vực bán. Mức giá này chưa bao gồm chi phí đăng ký xe.

Đây là thông tin mà nhiều người tìm kiếm, đặc biệt khi muốn biết xe future 2024 giá bao nhiêu sau khi đã ra mắt chính thức. Giá tại đại lý luôn là yếu tố quyết định cuối cùng mà người mua cần cân nhắc.

Giá xe Future Fi mới hiện tại là bao nhiêu?

Trả lời nhanh: Giá xe Future Fi mới tinh hiện tại (phiên bản 125 Fi) dao động từ khoảng 30 triệu đồng (giá niêm yết cho bản Tiêu chuẩn) đến hơn 36 triệu đồng (giá lăn bánh cho bản Đặc biệt tại một số khu vực). Mức giá cụ thể phụ thuộc vào phiên bản, màu sắc, đại lý bán và địa phương đăng ký xe.

Phiên bản Future Fi (phun xăng điện tử) đã trở nên phổ biến hơn so với bản chế hòa khí trước đây nhờ khả năng tiết kiệm xăng vượt trội. Vì vậy, khi tìm kiếm giá xe Future, hầu hết người dùng hiện nay đều đang quan tâm đến phiên bản Fi này.

Những Yếu Tố Nào Ảnh Hưởng Đến Giá Xe Future?

Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao cùng một mẫu xe Future lại có giá khác nhau ở các cửa hàng hoặc thời điểm khác nhau không? Có rất nhiều yếu tố “ngầm” chi phối mức giá xe Future mà có thể bạn chưa để ý. Hiểu rõ những yếu tố này sẽ giúp bạn đàm phán giá tốt hơn và chọn được thời điểm mua phù hợp.

  • Phiên bản xe: Như đã đề cập, Future 125 Fi có nhiều phiên bản khác nhau (Tiêu chuẩn, Cao cấp, Đặc biệt). Mỗi phiên bản có sự khác biệt về trang bị (vành nan hoa/vành đúc), màu sắc, và dĩ nhiên là giá bán niêm yết cũng khác nhau. Phiên bản Đặc biệt thường có giá cao nhất do có màu sơn và tem xe độc đáo, bắt mắt hơn.
  • Màu sắc xe: Đôi khi, một số màu sắc “hot” hoặc được nhiều người ưa chuộng tại thời điểm đó có thể bị đẩy giá lên cao hơn các màu khác. Đây là quy luật cung cầu đơn giản trên thị trường.
  • Đại lý bán (HEAD): Mỗi HEAD là một đơn vị kinh doanh độc lập, họ có quyền đưa ra mức giá bán lẻ cuối cùng dựa trên chiến lược kinh doanh, chi phí mặt bằng, nhân viên và mục tiêu lợi nhuận. Vì vậy, giá xe Future ở HEAD này có thể chênh lệch với HEAD khác. Một số đại lý lớn, có uy tín tốt hoặc vị trí đắc địa có thể có giá cao hơn một chút.
  • Khu vực địa lý: Chi phí vận chuyển xe từ nhà máy đến đại lý, chi phí thuê mặt bằng, và sức mua của người dân ở mỗi vùng miền là khác nhau. Do đó, giá xe Future có thể cao hơn ở các thành phố lớn hoặc các khu vực có nhu cầu cao.
  • Thời điểm mua sắm: Đây là yếu tố cực kỳ quan trọng. Giá xe Future thường có xu hướng tăng cao vào những dịp lễ, Tết Nguyên Đán, hoặc mùa mua sắm cuối năm khi nhu cầu tăng đột biến. Ngược lại, mua vào mùa thấp điểm (ví dụ: sau Tết, mùa mưa) có thể giúp bạn có được mức giá tốt hơn, thậm chí kèm theo các chương trình khuyến mãi hấp dẫn từ đại lý hoặc hãng.
  • Chương trình khuyến mãi/giảm giá: Honda Việt Nam hoặc các đại lý HEAD thường xuyên có các chương trình khuyến mãi, hỗ trợ phí đăng ký, tặng quà kèm theo, hoặc giảm giá trực tiếp. Nắm bắt thông tin về các chương trình này sẽ giúp bạn tối ưu hóa chi phí mua xe.
  • Chi phí đăng ký xe: Đây là khoản chi phí bắt buộc để chiếc xe được phép lăn bánh hợp pháp trên đường. Chi phí này bao gồm:
    • Thuế trước bạ: Tỷ lệ phần trăm tính trên giá trị xe (thường là 5% ở thành phố trực thuộc Trung ương, thành phố trực thuộc tỉnh và thị xã; 2% ở các khu vực khác).
    • Phí cấp biển số: Tùy thuộc vào khu vực đăng ký. Ở các thành phố lớn như Hà Nội, TP. Hồ Chí Minh, phí này khá cao (có thể vài triệu đồng), trong khi ở các tỉnh lẻ thì thấp hơn nhiều (vài trăm nghìn đồng).
    • Phí bảo hiểm trách nhiệm dân sự (TNDS) bắt buộc: Khoảng vài trăm nghìn đồng mỗi năm.
    • Phí dịch vụ đăng ký (tại đại lý): Một số đại lý có thể tính thêm phí dịch vụ nếu bạn nhờ họ làm thủ tục đăng ký hộ.

Như vậy, để tính giá xe Future lăn bánh cuối cùng, bạn cần cộng giá bán thực tế tại đại lý với tổng các loại thuế, phí đăng ký xe tại địa phương của mình. Đây là lý do tại sao giá lăn bánh luôn cao hơn giá bán tại cửa hàng.

So Sánh Giá Xe Future Qua Các Phiên Bản và Thời Kỳ

Honda Future đã trải qua nhiều lần nâng cấp và thay đổi phiên bản trong suốt lịch sử tồn tại của mình. Mỗi phiên bản thường có những cải tiến về động cơ, thiết kế, công nghệ và dĩ nhiên là mức giá cũng có sự điều chỉnh.

  • Future I (1999-2004): Phiên bản huyền thoại sử dụng động cơ 110cc. Giá xe Future đời đầu này khi mới ra mắt được xem là khá cao so với mặt bằng chung thời bấy giờ, thể hiện đẳng cấp của người sở hữu.
  • Future II (2005-2007): Nâng cấp lên động cơ 125cc mạnh mẽ hơn, thiết kế cũng có nhiều thay đổi. Giá bán tiếp tục tăng lên một chút so với đời trước.
  • Future Neo (2007-2010): Một bước đột phá về thiết kế, trẻ trung và hiện đại hơn. Có cả phiên bản phun xăng điện tử (Future Neo Fi) bên cạnh bản chế hòa khí. Mức giá của phiên bản Fi cao hơn đáng kể so với bản thường, đánh dấu sự xuất hiện của công nghệ tiết kiệm xăng trên dòng xe này.
  • Future X (2010-2011): Phiên bản cải tiến nhẹ từ Future Neo, chủ yếu thay đổi tem và màu sắc. Giá bán tương đương hoặc nhỉnh hơn Future Neo một chút.
  • Future 125 Fi (2011 – Nay): Dòng Future 125 Fi hiện tại đã trải qua nhiều lần tinh chỉnh về thiết kế, tem xe, và công nghệ động cơ để ngày càng hoàn thiện và tiết kiệm xăng hơn. Các phiên bản mới nhất luôn có giá niêm yết cao hơn các phiên bản cũ hơn.

Việc so sánh giá xe Future qua các thời kỳ cho thấy sự phát triển của dòng xe này và mức độ ảnh hưởng của công nghệ (như phun xăng điện tử) đến giá bán. Phiên bản càng mới, công nghệ càng hiện đại thì giá bán thường càng cao.

Bên cạnh xe mới, thị trường xe Future cũ cũng rất sôi động. Nếu bạn đang quan tâm đến giá xe future cũ, bạn sẽ thấy mức giá dao động rất rộng, tùy thuộc vào đời xe, tình trạng xe, số km đã đi, và cả người bán nữa. Một chiếc Future Fi đời mới đi ít giữ gìn tốt có thể có giá bán lại gần bằng xe mới, trong khi Future đời sâu hơn, đã sử dụng nhiều thì giá sẽ mềm hơn rất nhiều.

Hình ảnh các phiên bản và màu sắc khác nhau của Honda Future 125 Fi ảnh hưởng đến giá xe Future.Hình ảnh các phiên bản và màu sắc khác nhau của Honda Future 125 Fi ảnh hưởng đến giá xe Future.

Mua Xe Future Ở Đâu Để Có Giá Tốt?

Tìm mua xe Future không khó, nhưng để mua được chiếc xe ưng ý với giá xe Future tốt nhất thì lại cần có chiến lược. Dưới đây là một số địa điểm và cách thức bạn có thể tham khảo:

  1. Các đại lý HEAD (Honda Exclusive Authorized Dealer): Đây là kênh chính thức và đáng tin cậy nhất để mua xe Future mới. Ưu điểm là xe chính hãng, chế độ bảo hành tốt, và thường có đầy đủ các phiên bản, màu sắc. Tuy nhiên, giá tại các HEAD có thể chênh lệch. Cách tốt nhất là bạn nên dành thời gian đi khảo sát giá ở ít nhất 2-3 HEAD khác nhau trong khu vực của mình để so sánh và lựa chọn.
  2. Các cửa hàng bán xe máy tổng hợp: Ngoài HEAD, còn có các cửa hàng tư nhân kinh doanh xe máy. Ưu điểm là đôi khi giá có thể cạnh tranh hơn HEAD, hoặc họ có thể có những phiên bản màu độc đáo do tự độ hoặc nhập về. Tuy nhiên, bạn cần cẩn trọng hơn về nguồn gốc xe (đảm bảo là xe mới, chính hãng) và chế độ bảo hành.
  3. Mua trực tuyến (qua các trang thương mại điện tử, website đại lý): Một số đại lý lớn đã có website hoặc gian hàng trên các sàn thương mại điện tử. Bạn có thể tham khảo thông tin, giá bán và thậm chí đặt cọc online. Tuy nhiên, việc xem xe trực tiếp và đàm phán giá vẫn cần thiết.
  4. Mua xe Future cũ: Nếu ngân sách hạn chế, mua xe Future cũ là một lựa chọn phổ biến. Bạn có thể tìm mua qua:
    • Các cửa hàng kinh doanh xe máy cũ uy tín.
    • Các trang web, ứng dụng mua bán xe máy cũ (Chợ Tốt, Muaban.net, Otofun, Facebook Marketplace…).
    • Mua trực tiếp từ người quen.
      Khi mua xe cũ, việc kiểm tra kỹ lưỡng tình trạng xe (động cơ, khung sườn, giấy tờ pháp lý) là cực kỳ quan trọng để tránh mua phải xe kém chất lượng hoặc xe không rõ nguồn gốc. Thậm chí, bạn có thể tìm hiểu về giá xe sirius 110 cũ giá bao nhiêu để có thêm lựa chọn trong phân khúc xe số cũ.

Để có giá xe Future tốt nhất khi mua xe mới tại đại lý, đừng ngại hỏi về các chương trình khuyến mãi hiện có, quà tặng kèm theo, hoặc hỗ trợ trả góp. Đôi khi, việc mua xe vào cuối tháng (để đại lý đạt doanh số) cũng có thể giúp bạn đàm phán được mức giá ưu đãi hơn.

Bí Kíp Đàm Phán Giá Xe Future Hiệu Quả

Bạn đã đi khảo sát giá, tìm hiểu các yếu tố ảnh hưởng đến giá, và giờ là lúc bước vào giai đoạn “thương lượng” với người bán để có được giá xe Future tốt nhất. Đây là một kỹ năng quan trọng có thể giúp bạn tiết kiệm được kha khá tiền đấy.

  1. Tìm hiểu kỹ trước khi đi: Nắm rõ giá niêm yết, khoảng giá bán thực tế tại các đại lý khác nhau, và các chương trình khuyến mãi hiện có là “vũ khí” đắc lực của bạn. Người bán sẽ khó lòng “hét giá” quá cao nếu bạn đã biết rõ thị trường.
  2. Đi cùng người có kinh nghiệm: Nếu có thể, hãy nhờ một người thân hoặc bạn bè đã có kinh nghiệm mua xe đi cùng. Họ có thể nhìn nhận vấn đề một cách khách quan hơn và hỗ trợ bạn trong quá trình đàm phán.
  3. Thể hiện thái độ nghiêm túc nhưng thoải mái: Cho người bán thấy bạn là người mua tiềm năng, thực sự quan tâm đến chiếc xe nhưng cũng rất lý trí. Tránh tỏ ra quá vồ vập hoặc quá thờ ơ.
  4. Bắt đầu với mức giá thấp hơn mong muốn một chút: Đưa ra một mức giá khởi điểm thấp hơn so với mức bạn dự định trả. Điều này tạo không gian cho cuộc đàm phán diễn ra.
  5. Nhấn mạnh vào những yếu tố có thể giảm giá: Ví dụ, nếu bạn thấy chiếc xe có vết xước nhỏ (trên xe cũ), hoặc nếu đại lý đang có tồn kho màu xe đó nhiều, bạn có thể dùng điều này để đề nghị giảm giá.
  6. Hỏi về các chi phí phát sinh: Ngoài giá xe, hãy hỏi rõ về các loại thuế, phí đăng ký, và chi phí dịch vụ khác (nếu có). Đàm phán cả về tổng chi phí lăn bánh thay vì chỉ tập trung vào giá xe ban đầu.
  7. Hỏi về các chương trình khuyến mãi/quà tặng: Đôi khi, đại lý không thể giảm giá trực tiếp nhiều, nhưng họ có thể tặng kèm phụ kiện (mũ bảo hiểm, áo mưa, khóa chống trộm…) hoặc hỗ trợ một phần phí đăng ký. Hãy hỏi xem có gói khuyến mãi nào đang áp dụng không.
  8. Không vội vàng ra quyết định: Nếu bạn cảm thấy giá chưa hợp lý, hoặc chưa thực sự ưng ý, đừng ngại rời đi và đến đại lý khác. Việc so sánh và cho người bán biết rằng bạn đang tham khảo nhiều nơi cũng là một cách tạo áp lực nhẹ nhàng.
  9. Mua vào cuối tháng hoặc cuối quý: Như đã nói ở trên, các đại lý thường có chỉ tiêu doanh số. Mua xe vào những thời điểm này có thể giúp bạn có cơ hội đàm phán giá tốt hơn, vì họ muốn hoàn thành chỉ tiêu.
  10. Mua xe trả góp: Nếu bạn có ý định mua trả góp, hãy tìm hiểu kỹ các chương trình trả góp của ngân hàng hoặc công ty tài chính liên kết với đại lý. Lãi suất và các khoản phí liên quan cũng là một phần của tổng chi phí bạn cần cân nhắc.

Nhớ rằng, mục tiêu của đàm phán là đạt được sự đồng thuận giữa hai bên. Hãy giữ thái độ lịch sự và chuyên nghiệp trong suốt quá trình.

Giá Xe Future: Lăn Bánh Tại Các Tỉnh Thành Lớn Khác Nhau Thế Nào?

Như chúng ta đã phân tích, chi phí đăng ký xe là một phần đáng kể trong giá xe Future lăn bánh cuối cùng, và chi phí này lại phụ thuộc vào khu vực địa lý. Đặc biệt là phí cấp biển số ở các thành phố lớn thường cao hơn rất nhiều so với các tỉnh lẻ.

Hãy thử xem xét ví dụ minh họa về giá xe Future lăn bánh tại một số thành phố lớn:

  • Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh: Đây là hai thành phố có phí cấp biển số cao nhất cả nước, có thể lên tới 2-4 triệu đồng (tùy thời điểm và quy định cụ thể). Thêm vào đó là thuế trước bạ 5%. Do đó, giá lăn bánh của Future tại hai thành phố này thường cao hơn đáng kể so với các tỉnh khác. Ví dụ, một chiếc Future có giá bán tại đại lý là 33 triệu đồng, khi lăn bánh ở Hà Nội hoặc TP. Hồ Chí Minh có thể lên tới 37-38 triệu đồng.
  • Các thành phố trực thuộc tỉnh (Ví dụ: Đà Nẵng, Cần Thơ, Hải Phòng): Thuế trước bạ vẫn là 5%, nhưng phí cấp biển số thường thấp hơn Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh, có thể khoảng 500 nghìn – 1 triệu đồng. Do đó, giá lăn bánh sẽ thấp hơn so với hai thành phố lớn nhất nước. Với cùng chiếc xe giá 33 triệu, lăn bánh ở các thành phố này có thể khoảng 35.5 – 36.5 triệu đồng.
  • Các huyện, thị xã, vùng nông thôn: Thuế trước bạ chỉ còn 2%, và phí cấp biển số thường rất thấp (khoảng 50 nghìn – 200 nghìn đồng). Giá lăn bánh tại các khu vực này sẽ là thấp nhất. Chiếc xe giá 33 triệu có thể chỉ cần khoảng 33.5 – 34 triệu đồng để hoàn tất thủ tục lăn bánh.

Bảng so sánh chi phí lăn bánh xe Future tại các khu vực khác nhau ảnh hưởng đến giá xe Future.Bảng so sánh chi phí lăn bánh xe Future tại các khu vực khác nhau ảnh hưởng đến giá xe Future.

Bảng so sánh ước tính (chỉ mang tính tham khảo):

Khoản mục Hà Nội / TP. HCM Thành phố tỉnh Huyện / Thị xã
Giá xe tại đại lý ~33,000,000 VNĐ ~33,000,000 VNĐ ~33,000,000 VNĐ
Thuế trước bạ (5%/2%) ~1,650,000 VNĐ ~1,650,000 VNĐ ~660,000 VNĐ
Phí cấp biển số ~2,000,000 – 4,000,000 VNĐ ~500,000 – 1,000,000 VNĐ ~50,000 – 200,000 VNĐ
Bảo hiểm TNDS ~150,000 VNĐ ~150,000 VNĐ ~150,000 VNĐ
Tổng lăn bánh (ước tính) ~36,800,000 – 38,800,000 VNĐ ~35,300,000 – 35,800,000 VNĐ ~33,860,000 – 34,010,000 VNĐ

Lưu ý: Các con số trên chỉ là ước tính và có thể thay đổi tùy theo quy định cụ thể của từng địa phương và thời điểm.

Điều này cho thấy, việc đăng ký xe ở đâu có ảnh hưởng rất lớn đến tổng chi phí bạn phải bỏ ra để sở hữu một chiếc Honda Future.

Xe Future và Các Đối Thủ Cạnh Tranh: So Sánh Giá

Trong phân khúc xe số 125cc tại Việt Nam, Honda Future không phải là lựa chọn duy nhất. Có một vài đối thủ đáng gờm mà bạn cũng nên cân nhắc khi tìm hiểu về giá xe Future và các lựa chọn khác trên thị trường.

  • Yamaha Jupiter Finn: Một mẫu xe số mới nổi của Yamaha, tập trung vào sự tiện dụng và thiết kế hiện đại, trẻ trung. Giá của Jupiter Finn thường cạnh tranh trực tiếp với Future ở phân khúc thấp hơn một chút, thường dao động quanh mức 27-29 triệu đồng (giá niêm yết).
  • Yamaha Jupiter Fi 115: Mẫu xe “đàn anh” của Finn, với thiết kế thể thao hơn. Giá của Jupiter Fi 115 thường thấp hơn Future, nằm trong khoảng 30-31 triệu đồng (giá niêm yết) cho phiên bản vành đúc.
  • Suzuki Viva 115 Fi: Một lựa chọn bền bỉ khác từ Suzuki, nổi tiếng với khả năng tiết kiệm xăng. Giá của Viva 115 Fi thường mềm hơn Future, khoảng 23-24 triệu đồng (giá niêm yết).
  • SYM Galaxy 125: Một lựa chọn từ SYM với động cơ 125cc. Giá của Galaxy 125 thường rẻ hơn Future, khoảng 26-27 triệu đồng.

Khi so sánh giá xe Future với các đối thủ này, bạn sẽ thấy Future thường có mức giá niêm yết và giá bán thực tế cao hơn một chút so với hầu hết các mẫu xe cùng phân khúc 125cc hoặc tương đương. Điều này có thể là do định vị thương hiệu, độ nhận diện, tính “giữ giá” khi bán lại và cảm giác lái được nhiều người đánh giá cao của Future.

Tuy nhiên, việc lựa chọn xe không chỉ dựa vào giá. Bạn cần cân nhắc cả thiết kế, động cơ, tính năng, độ bền bỉ, khả năng tiết kiệm xăng, chi phí bảo dưỡng, và sở thích cá nhân. Đôi khi, đầu tư một khoản tiền ban đầu cao hơn một chút cho chiếc xe phù hợp với nhu cầu và sở thích của mình lại là khoản đầu tư xứng đáng về lâu dài.

Nếu bạn quan tâm đến các dòng xe số khác của Honda hoặc Yamaha, bạn có thể tìm hiểu thêm về sirius 150 giá bao nhiêu hoặc các dòng xe khác để có cái nhìn tổng quan hơn về thị trường xe số.

Xe Future Cũ Giá Bao Nhiêu? Có Nên Mua Không?

Ngoài việc mua xe mới, thị trường xe Future cũ cũng rất nhộn nhịp. Tìm hiểu giá xe future cũ là lựa chọn của nhiều người muốn tiết kiệm chi phí. Mức giá của xe Future cũ phụ thuộc vào rất nhiều yếu tố:

  • Đời xe: Đời xe càng mới (ví dụ: Future 125 Fi đời 2020, 2021, 2022, 2023) thì giá bán lại càng cao. Xe đời sâu hơn (Future Neo, Future X, Future II, Future I) sẽ có giá thấp hơn đáng kể.
  • Tình trạng xe: Đây là yếu tố quan trọng nhất. Một chiếc xe cũ được bảo dưỡng định kỳ, ít đi, còn zin (chưa thay thế phụ tùng lớn) sẽ có giá cao hơn nhiều so với xe đã đi nhiều, máy móc xuống cấp, hoặc đã qua sửa chữa lớn, thay thế phụ tùng kém chất lượng.
  • Số km đã đi: Số km phản ánh mức độ sử dụng của xe. Xe đi ít km thường có giá cao hơn.
  • Ngoại hình: Xe còn mới, không trầy xước nhiều, tem zin còn nguyên vẹn sẽ có giá tốt hơn.
  • Giấy tờ pháp lý: Xe có đầy đủ giấy tờ, nguồn gốc rõ ràng, chính chủ sang tên dễ dàng sẽ có giá trị hơn. Xe mất giấy tờ hoặc giấy tờ không hợp lệ có giá rất thấp và rủi ro cao.
  • Người bán: Mua từ người dùng cá nhân có thể có giá mềm hơn so với mua tại các cửa hàng xe cũ (vì cửa hàng cần có lợi nhuận).

Khoảng giá tham khảo cho xe Future cũ (tùy tình trạng và đời xe):

  • Future 125 Fi đời mới (2018-nay): Giá có thể dao động từ 22 triệu đến 30 triệu đồng, tùy tình trạng và số km.
  • Future 125 Fi đời trước (2011-2017): Giá có thể dao động từ 18 triệu đến 25 triệu đồng.
  • Future Neo Fi/X Fi: Giá có thể dao động từ 15 triệu đến 20 triệu đồng.
  • Future Neo/X (chế hòa khí): Giá có thể dao động từ 12 triệu đến 17 triệu đồng.
  • Future II: Giá có thể dao động từ 8 triệu đến 13 triệu đồng.
  • Future I: Giá có thể dao động từ 5 triệu đến 10 triệu đồng.

Có nên mua xe Future cũ không?

Mua xe Future cũ có ưu điểm là tiết kiệm chi phí ban đầu đáng kể so với mua xe mới. Với cùng một ngân sách, bạn có thể mua được một chiếc xe đời cao hơn, hoặc giữ lại tiền để làm việc khác.

Tuy nhiên, nhược điểm là bạn phải chấp nhận rủi ro về tình trạng xe. Xe cũ có thể cần sửa chữa, thay thế phụ tùng trong quá trình sử dụng, tốn kém chi phí bảo dưỡng hơn xe mới. Chế độ bảo hành (nếu có) cũng không được như xe mới.

Lời khuyên là nếu quyết định mua xe Future cũ, bạn cần:

  • Kiểm tra xe thật kỹ: Nhờ người có kinh nghiệm về xe máy đi cùng để kiểm tra động cơ, khung sườn, phanh, lốp, đèn còi, hệ thống điện.
  • Kiểm tra giấy tờ: Đảm bảo xe có đầy đủ giấy tờ hợp lệ, số khung số máy khớp với giấy tờ, không phải xe gian, xe ăn trộm.
  • Yêu cầu chạy thử: Chạy thử xe trên nhiều địa hình để cảm nhận động cơ, hộp số, phanh, giảm xóc.
  • Nắm rõ lịch sử bảo dưỡng: Hỏi người bán về lịch sử bảo dưỡng xe (nếu có).
  • Xem xét mua tại cửa hàng xe cũ uy tín: Mặc dù giá có thể cao hơn mua cá nhân, nhưng cửa hàng uy tín thường có chính sách bảo hành ngắn hạn và đảm bảo về nguồn gốc giấy tờ.

Nhìn chung, nếu tìm được một chiếc Future cũ đời không quá sâu, được giữ gìn tốt và có giấy tờ đầy đủ, thì đây là một lựa chọn rất đáng cân nhắc để tiết kiệm đáng kể giá xe Future đầu tư ban đầu.

Chi Phí Vận Hành Honda Future: Ngoài Giá Mua Xe

Khi tính toán sở hữu một chiếc Honda Future, bạn không chỉ nên quan tâm đến giá xe Future ban đầu. Chi phí vận hành hàng ngày, hàng tháng, hàng năm cũng là một phần quan trọng của bức tranh tài chính.

Các khoản chi phí vận hành chính bao gồm:

  1. Chi phí nhiên liệu (xăng): Honda Future 125 Fi nổi tiếng là dòng xe số tiết kiệm xăng. Mức tiêu thụ nhiên liệu thường dao động quanh mức 1.5 – 1.8 lít/100km, tùy thuộc vào cách chạy và điều kiện đường sá. Với giá xăng hiện tại, chi phí này sẽ là khoản chi lớn nhất trong vận hành hàng ngày.
  2. Chi phí bảo dưỡng định kỳ: Để xe luôn vận hành tốt và bền bỉ, bạn cần thực hiện bảo dưỡng định kỳ theo khuyến cáo của nhà sản xuất (thay dầu nhớt, kiểm tra phanh, lốp, xích tải, lọc gió…). Chi phí này tùy thuộc vào từng lần bảo dưỡng và địa điểm bạn chọn (HEAD, tiệm sửa xe ngoài).
  3. Chi phí sửa chữa phát sinh: Dù Future khá bền, nhưng theo thời gian sử dụng, các bộ phận vẫn có thể bị hao mòn hoặc hỏng hóc cần thay thế, sửa chữa (lốp, săm, má phanh, nhông xích, bình ắc quy…). Chi phí này là không cố định.
  4. Chi phí gửi xe: Nếu bạn sống hoặc làm việc ở khu vực cần gửi xe, đây cũng là một khoản chi hàng ngày/tháng.
  5. Phí đường bộ và bảo hiểm bắt buộc: Hàng năm bạn cần tái tục bảo hiểm trách nhiệm dân sự bắt buộc và đóng phí đường bộ (tùy theo quy định).
  6. Chi phí rửa xe, làm đẹp xe: Giúp xe luôn sạch sẽ, mới đẹp.

Khi so sánh với các dòng xe máy khác, đặc biệt là các dòng xe tay ga cùng phân khúc 125cc hoặc xe côn tay thể thao như sirius 150 giá bao nhiêu, Future có lợi thế rõ rệt về chi phí nhiên liệu và thường có chi phí bảo dưỡng, sửa chữa cũng “mềm” hơn do cấu tạo đơn giản và phụ tùng phổ biến.

Một điều thú vị để cân nhắc, đặc biệt trong bối cảnh thị trường xe đang hướng tới các giải pháp xanh hơn, là chi phí vận hành của xe máy điện. Mặc dù giá xe Future ban đầu có thể thấp hơn một số mẫu xe máy điện nhập khẩu chính hãng cao cấp, nhưng chi phí năng lượng (điện) để vận hành xe máy điện thấp hơn đáng kể so với xăng. Đối với những người đi lại nhiều, đây có thể là một yếu tố quan trọng trong việc tính toán tổng chi phí sở hữu xe trong dài hạn. Tuy nhiên, website của chúng tôi tập trung vào “Xe Máy Điện Nhập Khẩu Chính Hãng”, và Future là xe xăng, nên đây chỉ là một góc nhìn so sánh để bạn có thêm thông tin khi đưa ra quyết định.

Việc tính toán cả giá xe Future mua ban đầu và chi phí vận hành sau này sẽ giúp bạn có cái nhìn toàn diện hơn về khả năng tài chính của mình và đưa ra lựa chọn phù hợp nhất.

Bảo Dưỡng Xe Future Thế Nào Để Giữ Giá?

Một chiếc xe được bảo dưỡng tốt không chỉ giúp xe vận hành bền bỉ, an toàn mà còn giữ được giá trị khi bạn muốn bán lại sau này. Đặc biệt với dòng xe “giữ giá” như Future, việc bảo dưỡng đúng cách là cực kỳ quan trọng. Điều này cũng ảnh hưởng gián tiếp đến giá xe Future khi bạn mua lại xe cũ hoặc bán xe của mình.

Đây là những việc bạn cần lưu ý trong quy trình bảo dưỡng chiếc Future của mình:

  1. Thay dầu nhớt định kỳ: Đây là việc quan trọng nhất. Dầu nhớt giúp bôi trơn, làm mát và làm sạch động cơ. Hãy tuân thủ lịch thay dầu nhớt theo khuyến cáo trong sổ bảo hành của Honda hoặc theo số km đã đi. Dầu nhớt cho xe số khác với xe tay ga, hãy đảm bảo sử dụng đúng loại dầu.
  2. Kiểm tra và vệ sinh hoặc thay lọc gió: Lọc gió sạch giúp động cơ “thở” tốt hơn, đảm bảo quá trình đốt cháy nhiên liệu hiệu quả và tiết kiệm xăng. Nên kiểm tra định kỳ và vệ sinh hoặc thay thế khi cần.
  3. Kiểm tra hệ thống phanh: Phanh an toàn là ưu tiên hàng đầu. Hãy kiểm tra độ mòn của má phanh trước và sau, mức dầu phanh (đối với phanh đĩa). Thay thế ngay khi cần.
  4. Kiểm tra và điều chỉnh xích tải: Xích quá chùng hoặc quá căng đều không tốt cho xe. Cần kiểm tra và điều chỉnh độ chùng của xích, tra dầu bôi trơn xích định kỳ. Nếu xích và nhông đĩa quá mòn, cần thay cả bộ.
  5. Kiểm tra lốp xe và áp suất lốp: Lốp mòn có thể gây nguy hiểm. Kiểm tra độ sâu rãnh lốp và thay thế khi lốp đã quá mòn. Đảm bảo áp suất lốp luôn đúng theo khuyến cáo để xe chạy ổn định và tiết kiệm xăng.
  6. Kiểm tra hệ thống đèn, còi, xi nhan: Đảm bảo tất cả hoạt động bình thường để đảm bảo an toàn khi tham gia giao thông.
  7. Kiểm tra bình ắc quy: Theo thời gian, bình ắc quy sẽ yếu dần. Kiểm tra điện áp và tình trạng bình, thay thế nếu cần thiết.
  8. Kiểm tra hệ thống phun xăng điện tử (Fi) – nếu có: Nên đưa xe đến HEAD hoặc tiệm sửa xe uy tín để kiểm tra hệ thống Fi bằng máy chuyên dụng định kỳ, giúp đảm bảo khả năng tiết kiệm xăng và vận hành ổn định của động cơ.
  9. Rửa xe thường xuyên: Giúp giữ cho xe luôn sạch sẽ, tránh bụi bẩn và hóa chất làm ăn mòn sơn xe hoặc các chi tiết kim loại.
  10. Bảo quản xe đúng cách: Tránh để xe dưới trời nắng gắt hoặc mưa lâu ngày. Nếu để xe lâu không sử dụng, hãy khởi động xe định kỳ để sạc lại bình ắc quy và bôi trơn động cơ.

Việc tuân thủ lịch bảo dưỡng định kỳ và chăm sóc xe cẩn thận sẽ giúp chiếc Future của bạn luôn trong tình trạng tốt nhất. Điều này không chỉ mang lại trải nghiệm lái xe an toàn và thoải mái mà còn là yếu tố quan trọng giúp giữ được giá xe Future khi bạn quyết định bán lại. Một chiếc xe cũ nhưng được bảo dưỡng “chuẩn chỉ” chắc chắn sẽ có giá trị hơn hẳn so với chiếc xe cùng đời nhưng bị “bỏ bê”.

Hỏi Đáp Thường Gặp Về Giá Xe Future

Trong quá trình tìm hiểu và mua xe Future, chắc hẳn bạn sẽ có rất nhiều câu hỏi liên quan đến giá cả. Dưới đây là tổng hợp một số câu hỏi thường gặp và giải đáp ngắn gọn:

1. Giá xe Future 2024 giá bao nhiêu bao gồm giấy tờ chưa?

Trả lời nhanh: Giá xe Future 2024 được các đại lý công bố thường là giá bán tại cửa hàng, chưa bao gồm chi phí đăng ký giấy tờ xe (phí trước bạ, phí cấp biển số, bảo hiểm bắt buộc). Bạn cần cộng thêm các chi phí này để ra giá lăn bánh cuối cùng.

Việc hỏi rõ ràng ngay từ đầu giá được báo đã bao gồm những khoản mục nào là rất quan trọng để bạn không bị bất ngờ bởi các chi phí phát sinh.

2. Giá xe Future cũ đời 2018-2020 khoảng bao nhiêu?

Trả lời nhanh: Giá xe Future cũ đời 2018-2020 (phiên bản 125 Fi) dao động phổ biến từ 22 triệu đến 28 triệu đồng. Mức giá cụ thể phụ thuộc rất nhiều vào tình trạng thực tế của xe (đã đi bao nhiêu km, có sửa chữa lớn chưa, ngoại hình thế nào) và người bán.

Như đã phân tích ở mục trước, tình trạng xe là yếu tố then chốt quyết định giá trị xe cũ.

3. Mua xe Future vào thời điểm nào trong năm thì có giá tốt nhất?

Trả lời nhanh: Thông thường, mua xe Future vào các tháng thấp điểm như sau Tết Nguyên Đán (khoảng tháng 2-4 dương lịch) hoặc mùa mưa (khoảng tháng 6-9 dương lịch) có thể có giá xe Future tốt hơn, ít bị “đội giá”, và có thể có nhiều chương trình khuyến mãi hơn do nhu cầu mua sắm giảm.

Tránh mua xe vào các dịp lễ, Tết, hoặc cuối năm khi nhu cầu tăng cao.

4. Giá xe Future Fi vành đúc có khác gì vành nan hoa không?

Trả lời nhanh: Có, giá xe Future phiên bản vành đúc (mâm) thường cao hơn phiên bản vành nan hoa (bánh căm). Sự chênh lệch này khoảng vài trăm nghìn đến hơn 1 triệu đồng tùy phiên bản và chính sách của Honda Việt Nam cũng như đại lý.

Phiên bản vành đúc thường được xếp vào nhóm Cao cấp hoặc Đặc biệt, đi kèm với các trang bị hoặc màu sắc khác.

5. Có thể mua trả góp xe Future không? Lãi suất thế nào?

Trả lời nhanh: Có, hầu hết các đại lý HEAD và cửa hàng xe máy đều hỗ trợ mua xe Future trả góp thông qua liên kết với các công ty tài chính hoặc ngân hàng. Lãi suất trả góp dao động tùy thuộc vào công ty tài chính, thời hạn vay, và tỷ lệ trả trước của bạn, thường cao hơn lãi suất ngân hàng thông thường.

Hãy tìm hiểu kỹ các điều khoản, lãi suất, và các khoản phí liên quan trước khi quyết định mua trả góp.

Hình ảnh mô phỏng quy trình mua trả góp xe Future ảnh hưởng đến giá xe Future theo thời gian thanh toán.Hình ảnh mô phỏng quy trình mua trả góp xe Future ảnh hưởng đến giá xe Future theo thời gian thanh toán.

6. Tại sao giá xe Future tại đại lý lại cao hơn giá niêm yết?

Trả lời nhanh: Giá xe Future tại đại lý (giá bán thực tế) thường cao hơn giá niêm yết của Honda Việt Nam vì giá này bao gồm các chi phí hoạt động của đại lý (mặt bằng, nhân viên, marketing…), lợi nhuận, và đặc biệt là sự điều chỉnh theo cung cầu của thị trường tại từng thời điểm và khu vực.

Giá niêm yết chỉ là giá đề xuất từ nhà sản xuất.

7. Làm thế nào để biết giá xe Future chính xác nhất tại địa phương của tôi?

Trả lời nhanh: Cách tốt nhất để biết giá xe Future chính xác nhất tại địa phương của bạn là đến trực tiếp các đại lý HEAD (Honda Exclusive Authorized Dealer) gần nhà để tham khảo và hỏi giá chi tiết cho từng phiên bản, màu sắc bạn quan tâm, bao gồm cả chi phí lăn bánh trọn gói.

Bạn cũng có thể gọi điện hoặc truy cập website (nếu có) của các đại lý để hỏi thông tin ban đầu.

8. Giá xe Future có bao gồm các loại thuế phí trước bạ, biển số chưa?

Trả lời nhanh: Giá niêm yết của Honda Việt Nam và giá bán tại đại lý thường chưa bao gồm các loại thuế phí này. “Giá xe Future” mà nhiều người nhắc đến khi hỏi đại lý thường chỉ là giá bán chiếc xe tại cửa hàng. Chi phí lăn bánh (bao gồm thuế trước bạ, biển số, bảo hiểm) sẽ được cộng thêm sau đó, tùy thuộc vào địa phương đăng ký của bạn.

Hãy luôn hỏi rõ giá “xe không giấy tờ” và giá “lăn bánh trọn gói” để có cái nhìn đầy đủ về tổng chi phí.

9. Mua xe Future ở thành phố lớn có đắt hơn ở tỉnh lẻ không?

Trả lời nhanh: Về cơ bản, giá xe Future lăn bánh (tổng chi phí để xe ra biển số và đi được) ở các thành phố lớn như Hà Nội và TP. Hồ Chí Minh thường đắt hơn đáng kể so với ở tỉnh lẻ, chủ yếu là do phí cấp biển số ở các thành phố lớn cao hơn rất nhiều. Giá bán tại đại lý có thể chênh lệch nhưng không lớn bằng sự chênh lệch của phí biển số.

Điều này là một yếu tố quan trọng cần cân nhắc nếu bạn có lựa chọn đăng ký xe ở quê hoặc nơi có phí thấp hơn.

Kết Luận: Nắm Vững Thông Tin Để Mua Xe Future Với Giá Tốt Nhất

Việc tìm hiểu và nắm vững thông tin về giá xe Future không chỉ giúp bạn chuẩn bị ngân sách phù hợp mà còn là chìa khóa để bạn sở hữu chiếc xe ưng ý với mức giá hợp lý nhất. Từ giá niêm yết của Honda Việt Nam, giá bán thực tế tại các đại lý HEAD, cho đến chi phí lăn bánh phụ thuộc vào địa phương và các yếu tố thị trường khác – mỗi thông tin đều quan trọng trong hành trình mua xe của bạn.

Honda Future, với lịch sử lâu đời và danh tiếng về độ bền bỉ, tiết kiệm xăng và khả năng giữ giá, luôn là một lựa chọn sáng giá trong phân khúc xe số. Dù bạn chọn mua xe mới tinh hay tìm kiếm một chiếc Future cũ chất lượng tốt, việc khảo sát giá kỹ lưỡng, hiểu rõ các yếu tố ảnh hưởng đến giá và áp dụng các bí kíp đàm phán sẽ giúp bạn tiết kiệm được một khoản đáng kể.

Hy vọng bài viết này đã cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và chi tiết về giá xe Future cùng những kinh nghiệm hữu ích. Chúc bạn sớm tìm được chiếc xe Future phù hợp với nhu cầu và túi tiền của mình. Đừng ngần ngại chia sẻ trải nghiệm hoặc đặt câu hỏi nếu bạn vẫn còn điều gì băn khoăn nhé!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *