À này, bạn có bao giờ thắc mắc rằng chiếc Honda SH – “ông vua” xe ga đường phố Việt Nam – rốt cuộc thì Sh Bao Nhiêu Cc không? Câu hỏi này tưởng chừng đơn giản, nhưng lại mở ra cả một thế giới thông tin thú vị về dòng xe sang chảnh này đấy. Từ lâu, SH đã gắn liền với hình ảnh đẳng cấp, mạnh mẽ và tiện dụng. Nhưng cái “mạnh mẽ” ấy đến từ đâu? Chính là từ khối động cơ bên trong, mà đơn vị đo lường quen thuộc chính là phân khối (cc – cubic centimeters).

Trong bài viết này, chúng ta sẽ cùng nhau “giải mã” chi tiết về dung tích xi lanh của các đời xe SH phổ biến nhất, từ những mẫu đang chạy đầy đường cho đến cả những “huyền thoại” nhập khẩu một thời. Nếu bạn đang phân vân mua SH, muốn hiểu rõ hơn về chiếc xe mình đang đi, hay đơn giản là tò mò về sức mạnh của “ông vua” này, thì đây chính là nơi bạn cần đến. Chúng tôi – những người làm nội dung tại Xe Máy Điện Nhập Khẩu Chính Hãng – tuy tập trung vào xe điện, nhưng cũng rất am hiểu về thị trường xe nói chung và SH nói riêng. Bắt đầu hành trình khám phá nhé!

SH Có Những Dung Tích Xi Lanh (CC) Nào Phổ Biến Nhất?

Ngay khi nhắc đến sh bao nhiêu cc, hầu hết mọi người sẽ nghĩ ngay đến hai con số quen thuộc: 125 và 150. Đây là hai phiên bản dung tích xi lanh phổ biến nhất của dòng xe SH tại thị trường Việt Nam, đặc biệt là các mẫu lắp ráp trong nước của Honda Việt Nam (HVN). Tuy nhiên, lịch sử phát triển của SH, đặc biệt là các phiên bản nhập khẩu, còn có những tùy chọn phân khối lớn hơn đáng kể.

Tại Việt Nam hiện nay, bạn sẽ thường xuyên bắt gặp:

  • SH 125i: Đây là phiên bản có dung tích xi lanh nhỏ hơn, thường là 124.8 cc hoặc tương đương tùy đời. Phiên bản này hướng đến sự linh hoạt khi di chuyển trong phố, tiết kiệm nhiên liệu hơn và mức giá tiếp cận dễ chịu hơn một chút so với bản 150i.
  • SH 150i: Đây là “trụ cột” về hiệu năng, với dung tích xi lanh thường là 149.3 cc hoặc 156.9 cc (trên các đời mới sử dụng động cơ eSP+ 4 van). Bản 150i mang lại khả năng tăng tốc tốt hơn, vận hành bốc hơn, phù hợp cho cả đi phố lẫn những chuyến đi xa hay đường trường cần sức mạnh vượt trội.

Ngoài ra, nếu nhìn xa hơn hoặc tìm hiểu về các dòng xe SH nhập khẩu từng “làm mưa làm gió” tại Việt Nam, chúng ta còn có:

  • SH 300i: Một “quái vật” thực sự với dung tích xi lanh lên tới 279 cc (hoặc 279.1 cc tùy đời). SH 300i là biểu tượng của sự mạnh mẽ và đẳng cấp ở phân khúc xe tay ga phân khối lớn. Dòng này chủ yếu là xe nhập khẩu.
  • SH 350i: Kế nhiệm SH 300i, SH 350i là phiên bản phân khối lớn nhất từng được Honda Việt Nam phân phối chính hãng (và cũng có xe nhập). Dung tích xi lanh tăng lên 329.6 cc, mang đến hiệu năng cực kỳ ấn tượng.

Như vậy, khi ai đó hỏi sh bao nhiêu cc, câu trả lời không đơn giản là một con số. Nó phụ thuộc vào đời xe, phiên bản (125i, 150i, 300i, 350i) và đôi khi là cả thị trường sản xuất/phân phối nữa.

![Tổng quan các đời xe Honda SH và dung tích xi lanh phổ biến (125cc, 150cc, 300cc, 350cc) tại Việt Nam](http://xemaynhapkhauchinhhang.com/wp-content/uploads/2025/05/cac doi sh bao nhieu cc-6833de.webp){width=800 height=533}

Tại Sao Honda SH Lại Có Nhiều Phiên Bản CC Khác Nhau?

Có lẽ bạn sẽ thắc mắc, tại sao Honda không chỉ làm một hoặc hai phiên bản SH mà lại “đẻ” ra lắm loại dung tích xi lanh thế? Vâng, chuyện này hoàn toàn có lý do của nó, và nó liên quan trực tiếp đến việc đáp ứng nhu cầu đa dạng của người dùng trên khắp thế giới, cũng như tuân thủ các quy định về khí thải và bằng lái ở từng khu vực.

  • Đa dạng nhu cầu sử dụng: Không phải ai cũng cần một chiếc xe quá mạnh mẽ. Phiên bản 125i rất phù hợp cho việc di chuyển hàng ngày trong thành phố, nơi tốc độ bị giới hạn và ưu tiên sự linh hoạt, tiết kiệm xăng. Ngược lại, bản 150i (hoặc 300i, 350i) sinh ra để phục vụ những người cần sức mạnh vượt trội cho những chuyến đi xa, leo dốc, hoặc đơn giản là thích cảm giác lái “bốc” hơn.
  • Thị trường và quy định: Mỗi quốc gia có những quy định riêng về bằng lái xe dựa trên dung tích xi lanh. Ở nhiều nơi, xe máy dưới 125cc có thể chỉ cần bằng lái cơ bản, trong khi xe trên 125cc hoặc 150cc cần bằng lái cao hơn. Việc sản xuất các phiên bản khác nhau giúp Honda tiếp cận được nhiều phân khúc khách hàng hơn ở các thị trường khác nhau. Đồng thời, các tiêu chuẩn khí thải ngày càng nghiêm ngặt cũng ảnh hưởng đến thiết kế và dung tích động cơ.
  • Chiến lược sản phẩm: Honda muốn định vị SH như một dòng xe ga cao cấp với nhiều tùy chọn. Việc có các phiên bản 125i, 150i, và trước đây là 300i/350i giúp Honda tạo ra một “thang” sản phẩm rõ ràng, từ mức giá và hiệu năng vừa phải đến rất cao cấp.

Hiểu được lý do này, bạn sẽ thấy việc có nhiều phiên bản sh bao nhiêu cc là một chiến lược hợp lý, giúp SH duy trì vị thế dẫn đầu và phục vụ được nhiều đối tượng khách hàng.

SH 125i Bao Nhiêu CC Thực Tế?

Đây là câu hỏi rất phổ biến khi nói về sh bao nhiêu cc. Mặc dù tên gọi là SH 125i, nhưng dung tích xi lanh thực tế thường không chính xác là 125 cc.

  • SH 125i các đời cũ (trước 2020): Dung tích xi lanh thường là 124.8 cc. Con số này rất sát với tên gọi 125, và được làm tròn để tiện gọi tên.
  • SH 125i các đời mới (từ 2020 trở đi, sử dụng động cơ eSP+ 4 van): Dung tích xi lanh là 124.8 cc. Dù động cơ đã được cải tiến, dung tích thực tế vẫn được giữ nguyên ở con số này để nằm gọn trong phân khúc 125cc.

Việc gọi là 125i chỉ là cách làm tròn quen thuộc trong ngành công nghiệp xe máy. Điều quan trọng là dung tích này đủ lớn để mang lại hiệu năng tốt cho việc đi lại hàng ngày trong đô thị và đáp ứng các tiêu chuẩn về khí thải, tiêu hao nhiên liệu.

Để hiểu rõ hơn về các dòng xe phổ thông tương tự, bạn có thể tham khảo thông tin về giá xe vison hay xe grande giá bao nhiêu, những mẫu xe cũng rất được ưa chuộng với dung tích xi lanh ở phân khúc dưới 150cc.

SH 150i Bao Nhiêu CC Thực Tế? Các Đời Khác Nhau Thế Nào?

Tương tự như SH 125i, tên gọi SH 150i cũng là cách làm tròn. Dung tích xi lanh thực tế của SH 150i có sự khác biệt giữa các thế hệ động cơ:

  • SH 150i các đời cũ (trước 2020): Sử dụng động cơ eSP 2 van. Dung tích xi lanh thực tế là 149.3 cc. Đây là con số rất phổ biến trên nhiều mẫu xe 150cc khác của Honda thời kỳ đó.
  • SH 150i các đời mới (từ 2020 trở đi): Sử dụng động cơ eSP+ 4 van hoàn toàn mới. Dung tích xi lanh được nâng lên đáng kể, đạt 156.9 cc. Việc tăng dung tích này, kết hợp với công nghệ 4 van, giúp cải thiện đáng kể hiệu suất đốt nhiên liệu và sản sinh công suất, mô men xoắn mạnh mẽ hơn.

Sự khác biệt từ 149.3 cc lên 156.9 cc tuy không quá lớn về mặt con số, nhưng lại mang đến trải nghiệm lái khác biệt rõ rệt, đặc biệt ở khả năng tăng tốc và vận hành ở dải tốc độ cao. Đây là minh chứng cho việc Honda không ngừng cải tiến động cơ để SH luôn dẫn đầu phân khúc.

Đối với những người quan tâm đến các dòng xe phân khối lớn hơn hoặc các mẫu xe nhập khẩu từng nổi tiếng, việc tìm hiểu về dung tích xi lanh là vô cùng cần thiết. Ví dụ, thông tin về sh 150i 2023 giá bao nhiêu sẽ cung cấp chi tiết về phiên bản mới nhất với dung tích 156.9 cc này và giá cả hiện tại của nó trên thị trường.

SH 300i Bao Nhiêu CC? “Ông Vua” Nhập Khẩu Một Thời

Nhắc đến SH 300i là nhắc đến một biểu tượng đẳng cấp, sự mạnh mẽ và khác biệt. Dòng xe này chủ yếu là xe nhập khẩu từ Ý, và có một thời gian rất được ưa chuộng tại Việt Nam trước khi SH 350i xuất hiện.

Dung tích xi lanh của Honda SH 300i là 279.1 cc (hoặc 279 cc tùy tài liệu). Con số này đưa SH 300i vào phân khúc xe tay ga phân khối lớn, mang lại hiệu năng vận hành vượt trội, khả năng tăng tốc ấn tượng và tốc độ tối đa cao. Động cơ của SH 300i thường là loại xi lanh đơn, 4 kỳ, làm mát bằng dung dịch, tích hợp phun xăng điện tử PGM-FI.

Dù không còn được nhập khẩu nhiều như trước, SH 300i vẫn giữ một vị trí đặc biệt trong lòng những người yêu xe, đặc biệt là những ai đam mê dòng SH nhập khẩu Ý “zin”. Việc sở hữu một chiếc SH 300i không chỉ là phương tiện di chuyển mà còn thể hiện cá tính và độ chịu chơi.

SH 350i Bao Nhiêu CC? “Người Kế Nhiệm” Mạnh Mẽ

Honda SH 350i là phiên bản kế nhiệm của SH 300i, được Honda Việt Nam chính thức lắp ráp và phân phối từ năm 2021, cũng như có các phiên bản nhập khẩu. Đây là phiên bản SH có dung tích xi lanh lớn nhất từng được bán chính hãng tại Việt Nam.

Dung tích xi lanh của Honda SH 350i là 329.6 cc. Con số này lớn hơn đáng kể so với SH 300i (279.1 cc) và đương nhiên là “một trời một vực” so với các bản 125i/150i. Động cơ sử dụng là loại eSP+, SOHC, 4 van, làm mát bằng dung dịch, phun xăng điện tử PGM-FI.

Với dung tích gần 330 cc, SH 350i mang lại sức mạnh cực kỳ ấn tượng, khả năng tăng tốc từ 0 lên 100 km/h rất nhanh và vận hành đầm chắc ở tốc độ cao. Đây là lựa chọn hàng đầu cho những người yêu thích dòng SH và mong muốn trải nghiệm hiệu năng đỉnh cao, phục vụ tốt cho cả đi lại hàng ngày lẫn những chuyến phượt xa.

Kỹ sư Nguyễn Văn Minh, một chuyên gia lâu năm trong ngành động cơ xe máy, chia sẻ:

“Việc tăng dung tích xi lanh từ 300 lên 350 trên dòng SH thể hiện xu hướng phát triển động cơ hiệu suất cao kết hợp với công nghệ tiên tiến. Dung tích lớn hơn không chỉ mang lại công suất mạnh mẽ hơn mà còn giúp động cơ hoạt động ‘thoát máy’ hơn ở dải tốc độ cao, đồng thời tối ưu hóa khả năng đốt nhiên liệu nhờ công nghệ eSP+ 4 van mới.”

Tại Sao CC Lại Quan Trọng Đối Với Hiệu Suất Xe SH?

Dung tích xi lanh (cc) là một trong những thông số kỹ thuật cơ bản nhất, nhưng lại đóng vai trò then chốt trong việc quyết định hiệu suất của động cơ xe máy, bao gồm cả xe SH.

  • Sức mạnh (Công suất và Mô-men xoắn): Đây là yếu tố chính. Dung tích xi lanh lớn hơn cho phép động cơ đốt được nhiều hòa khí (xăng và không khí) hơn trong mỗi chu kỳ hoạt động. Việc đốt được nhiều nhiên liệu hơn sẽ sinh ra lượng năng lượng lớn hơn, từ đó tạo ra công suất (độ mạnh) và mô-men xoắn (lực kéo) cao hơn. Một chiếc SH 150i sẽ có khả năng tăng tốc nhanh hơn và vận hành mạnh mẽ hơn SH 125i vì động cơ 150cc tạo ra công suất và mô-men xoắn lớn hơn ở cùng một vòng tua máy. Tương tự, SH 350i sẽ “bốc” hơn hẳn SH 150i.
  • Khả năng tăng tốc: Với sức mạnh lớn hơn, xe có dung tích xi lanh cao hơn thường có khả năng tăng tốc tốt hơn từ trạng thái đứng yên hoặc khi cần vượt xe khác.
  • Vận hành ở tốc độ cao: Xe có CC lớn hơn thường duy trì tốc độ cao dễ dàng hơn và ít bị “hụt hơi” khi chạy đường trường.
  • Tiêu hao nhiên liệu: Thông thường, động cơ có dung tích xi lanh lớn hơn sẽ tiêu thụ nhiều nhiên liệu hơn. Tuy nhiên, với công nghệ động cơ hiện đại như eSP+ của Honda, hiệu suất đốt nhiên liệu được cải thiện đáng kể, giúp các phiên bản SH mới tiết kiệm xăng hơn so với các đời cũ, dù dung tích có tăng (ví dụ SH 150i eSP+ 156.9cc vẫn rất tiết kiệm xăng so với các xe cùng phân khúc).

Chuyên gia xe máy Trần Thị Mai Anh giải thích:

“Dung tích xi lanh là ‘trái tim’ của động cơ đốt trong. Nó quyết định lượng ‘hơi’ mà động cơ có thể tạo ra. Tuy nhiên, công nghệ đi kèm như số van, hệ thống phun xăng, tỷ số nén, và thiết kế buồng đốt cũng cực kỳ quan trọng. Một động cơ 150cc đời mới với công nghệ tiên tiến có thể cho hiệu suất vượt trội so với động cơ 150cc đời cũ hoặc thậm chí là một động cơ 170cc nhưng công nghệ lạc hậu hơn.”

Điều này lý giải tại sao SH, dù dung tích xi lanh không phải lúc nào cũng lớn nhất trong phân khúc, lại luôn được đánh giá cao về hiệu suất và cảm giác lái mượt mà, mạnh mẽ. Công nghệ động cơ eSP và eSP+ đóng vai trò cực kỳ quan trọng.

![Động cơ eSP+ 4 van của Honda SH, minh họa công nghệ động cơ tiên tiến](http://xemaynhapkhauchinhhang.com/wp-content/uploads/2025/05/dong co sh esp cong nghe-6833de.webp){width=800 height=582}

Công Nghệ Động Cơ eSP và eSP+ Ảnh Hưởng Thế Nào Đến Sức Mạnh Của SH?

Khi nói về sh bao nhiêu cc và sức mạnh, chúng ta không thể bỏ qua vai trò của công nghệ động cơ. Honda đã trang bị cho dòng SH các công nghệ độc quyền như eSP (enhanced Smart Power) và eSP+. Đây không chỉ là những cái tên mỹ miều mà thực sự mang lại những cải tiến vượt bậc.

  • Công nghệ eSP: Xuất hiện trên các đời SH trước 2020. eSP là sự kết hợp của nhiều công nghệ giúp tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm nhiên liệu:

    • Hệ thống phun xăng điện tử PGM-FI: Kiểm soát lượng nhiên liệu phun vào buồng đốt một cách chính xác, giúp đốt sạch hơn và tiết kiệm xăng.
    • Bộ đề tích hợp ACG: Vừa là máy phát điện, vừa là bộ đề khởi động. Giúp xe khởi động êm ái, không có tiếng “xoạch xoạch” khó chịu như bộ đề truyền thống.
    • Hệ thống ngắt động cơ tạm thời Idling Stop: Tự động tắt máy khi dừng quá 3 giây và khởi động lại êm ái ngay khi vặn ga. Giúp giảm tiêu thụ nhiên liệu khi dừng đèn đỏ hoặc tắc đường.
    • Công nghệ giảm thiểu ma sát: Tối ưu hóa các bộ phận bên trong động cơ để giảm thiểu ma sát, giúp động cơ hoạt động mượt mà và bền bỉ hơn.
  • Công nghệ eSP+: Ra mắt từ năm 2020 và được trang bị trên các dòng SH mới (bao gồm cả SH 125i và SH 150i mới, SH 350i). Đây là phiên bản nâng cấp của eSP với những điểm nổi bật:

    • Thiết kế 4 van (thay vì 2 van như eSP cũ): Đây là cải tiến lớn nhất trên các bản 125i/150i. Việc có 4 van nạp/xả giúp quá trình nạp hòa khí và xả khí thải diễn ra hiệu quả hơn, từ đó tăng hiệu suất đốt, cải thiện công suất và mô-men xoắn ở mọi dải tốc độ.
    • Tăng dung tích xi lanh (trên bản 150i từ 149.3 lên 156.9 cc): Như đã nói ở trên, sự kết hợp giữa tăng dung tích và 4 van mang lại sức mạnh vượt trội.
    • Cải thiện hệ thống làm mát và bôi trơn: Giúp động cơ hoạt động ổn định và bền bỉ hơn.
    • Tối ưu hóa hơn nữa khả năng giảm thiểu ma sát: Động cơ eSP+ chạy cực kỳ mượt mà và êm ái.

Nhờ những công nghệ này, dù là SH 125i, 150i, hay 350i, chiếc xe đều mang lại hiệu suất ấn tượng so với dung tích xi lanh của mình và rất tiết kiệm nhiên liệu. Nó chứng minh rằng sức mạnh không chỉ đến từ con số sh bao nhiêu cc mà còn từ sự tinh chỉnh công nghệ bên trong.

Làm Thế Nào Để Biết Chiếc SH Của Mình Bao Nhiêu CC?

Có vài cách đơn giản để bạn có thể kiểm tra dung tích xi lanh thực tế của chiếc Honda SH mà bạn đang sở hữu hoặc quan tâm:

  1. Kiểm tra Giấy đăng ký xe (Cà vẹt): Đây là cách chính xác và chính thống nhất. Trong giấy đăng ký xe sẽ có mục ghi rõ “Dung tích xi lanh” (hoặc tương tự) bằng đơn vị cm³. Đây là con số chính xác về dung tích động cơ của xe bạn.
  2. Kiểm tra trên thân xe: Ở một số đời xe SH, đặc biệt là các phiên bản nhập khẩu hoặc các dòng xe cũ hơn, dung tích xi lanh có thể được dập nổi hoặc ghi rõ trên lốc máy hoặc một tem thông số kỹ thuật dán ở khung xe. Tìm kiếm các con số như “125cc”, “150cc”, “279cc”, “329cc” hoặc tương tự.
  3. Kiểm tra sách hướng dẫn sử dụng hoặc thông số kỹ thuật chính thức: Nếu bạn còn giữ sách hướng dẫn đi kèm xe, thông số kỹ thuật chi tiết của động cơ, bao gồm dung tích xi lanh, sẽ được ghi rõ trong đó. Hoặc bạn có thể tìm kiếm thông số kỹ thuật của đời xe đó trên website chính thức của Honda Việt Nam (nếu là xe lắp ráp) hoặc các trang thông tin xe uy tín.
  4. Kiểm tra số khung/số máy: Đây là cách nâng cao hơn. Dựa vào số khung (VIN) hoặc số máy, các đại lý Honda hoặc những người am hiểu có thể tra cứu thông tin chính xác về phiên bản và thông số kỹ thuật của xe.

Việc biết chính xác sh bao nhiêu cc của chiếc xe mình giúp bạn hiểu rõ hơn về khả năng vận hành của nó, cũng như các quy định liên quan đến bằng lái hay bảo hiểm (tùy nơi).

Anh Lê Hoàng Nam, một người chơi xe SH lâu năm tại Hà Nội, chia sẻ kinh nghiệm:

“Hồi mới mua con SH nhập Ý cũ, tôi cũng không chắc nó bao nhiêu cc. Cách nhanh nhất là xem cà vẹt, nó ghi 279.1cc rõ ràng. Còn mấy đời SH Việt bây giờ thì tên xe gần như nói lên tất cả rồi, SH 125i là 124.8cc, SH 150i là 156.9cc. Đôi khi nhìn dàn tem hay kiểu dáng cũng đoán được phần nào đời xe và CC tương ứng.”

SH Nhập Khẩu và SH Việt Nam Khác Nhau Thế Nào Về CC?

Sự khác biệt giữa SH nhập khẩu (thường từ Ý hoặc các nước khác) và SH lắp ráp tại Việt Nam (HVN) là chủ đề muôn thuở, và dung tích xi lanh cũng là một điểm đáng nói.

  • Các phiên bản CC: SH nhập khẩu Ý trước đây chủ yếu là các phiên bản 125i, 150i, và đặc biệt là 300i. Các mẫu 125i/150i nhập Ý đời cũ có dung tích xi lanh tương đương với bản Việt cùng thời, nhưng thường được đánh giá cao hơn về chất lượng hoàn thiện, độ đầm chắc và cảm giác lái. Phiên bản 300i gần như chỉ có ở xe nhập. SH Việt Nam hiện tại có các phiên bản 125i và 150i (nay là 156.9cc), và từng có 350i được lắp ráp.
  • Sự thay đổi theo thời gian: SH nhập khẩu Ý đời cũ (đầu những năm 2000 đến khoảng 2010) là những chiếc xe “huyền thoại” với kiểu dáng đặc trưng và dung tích xi lanh 125cc hoặc 150cc. Sau đó, Honda bắt đầu sản xuất SH lắp ráp tại Việt Nam với các phiên bản tương tự. Sự xuất hiện của SH 300i nhập khẩu mang đến một tùy chọn phân khối lớn. Rồi SH 350i được HVN lắp ráp, thay thế vai trò của 300i.

Có thể nói, sự khác biệt về sh bao nhiêu cc giữa xe nhập và xe Việt chủ yếu nằm ở các tùy chọn phân khối lớn (300i nhập vs 350i Việt) và cảm giác lái, chất lượng hoàn thiện khác nhau trên cùng phân khối 125i/150i của các đời cũ. Các đời SH Việt Nam hiện đại (từ 2020) với công nghệ eSP+ đã thu hẹp đáng kể khoảng cách về hiệu năng và chất lượng so với xe nhập cùng phân khúc 125/150 trước đây.

Điều này cũng giống như sự đa dạng của các dòng xe khác trên thị trường. Tương tự như việc tìm hiểu sh mode 2024 giá bao nhiêu, hay giá của các mẫu xe phổ thông như wave 2024 giá bao nhiêu, việc nắm rõ thông số và nguồn gốc xe (nhập khẩu hay lắp ráp) là rất quan trọng khi quyết định mua xe.

Nên Chọn SH 125i Hay SH 150i? Lựa Chọn Theo Nhu Cầu Và CC

Câu hỏi “Nên mua SH 125i hay 150i?” là một trong những băn khoăn lớn nhất của những người đang có ý định mua SH. Việc lựa chọn phụ thuộc chủ yếu vào nhu cầu sử dụng, khả năng tài chính và sở thích cá nhân của bạn, mà dung tích xi lanh (cc) chính là yếu tố cốt lõi tạo nên sự khác biệt.

Tiêu Chí SH 125i (124.8 cc) SH 150i (156.9 cc)
Dung tích CC Nhỏ hơn (124.8 cc) Lớn hơn (156.9 cc trên đời mới)
Hiệu năng Đủ dùng cho đô thị, tăng tốc vừa phải Mạnh mẽ hơn rõ rệt, tăng tốc nhanh, bốc hơn
Vận hành Linh hoạt, nhẹ nhàng hơn ở tốc độ thấp Đầm chắc hơn ở tốc độ cao, vượt tốt hơn
Tiết kiệm xăng Tốt hơn SH 150i cùng đời Vẫn rất tiết kiệm nhờ eSP+, nhưng kém hơn 125i
Giá bán Thấp hơn SH 150i cùng đời Cao hơn SH 125i cùng đời
Đối tượng Người đi lại chủ yếu trong phố, ưu tiên tiết kiệm và giá dễ tiếp cận Người cần sức mạnh, đi đường trường/xa, không quá đặt nặng chênh lệch giá
Cảm giác lái Mượt mà, êm ái Bốc hơn, phấn khích hơn

Lời khuyên:

  • Nếu bạn chủ yếu đi lại trong nội thành đông đúc, quãng đường di chuyển không quá xa, ưu tiên sự linh hoạt, tiết kiệm chi phí mua ban đầu và chi phí nhiên liệu hàng tháng, thì SH 125i với dung tích 124.8 cc là lựa chọn hoàn toàn hợp lý. Sức mạnh của bản 125i đời mới với động cơ eSP+ 4 van đã đủ đáp ứng tốt nhu cầu đi lại hàng ngày của đa số mọi người.
  • Nếu bạn thường xuyên đi đường trường, đi tỉnh, cần sức mạnh để vượt xe, leo dốc dễ dàng, hoặc đơn giản là thích cảm giác lái mạnh mẽ, “bốc” hơn, và ngân sách không phải là vấn đề quá lớn, thì SH 150i với dung tích 156.9 cc là sự lựa chọn đáng cân nhắc. Khoản chênh lệch giá sẽ được bù đắp bằng hiệu năng vượt trội và cảm giác lái phấn khích hơn hẳn.

Hãy cân nhắc thật kỹ nhu cầu thực tế của bản thân để đưa ra quyết định phù hợp nhất với chiếc SH có dung tích xi lanh mà bạn cần.

![So sánh ngoại hình và kích thước tương đồng giữa Honda SH 125i và SH 150i đời mới](http://xemaynhapkhauchinhhang.com/wp-content/uploads/2025/05/sh 125i va 150i so sanh-6833de.webp){width=800 height=533}

Ảnh Hưởng Của Dung Tích Xi Lanh Đến Việc Bảo Dưỡng Xe SH

Dung tích xi lanh của xe SH (hay bất kỳ xe máy nào khác) có ảnh hưởng nhất định đến quy trình và chi phí bảo dưỡng, dù không phải là yếu tố quyết định duy nhất.

  • Thay dầu nhớt: Động cơ dung tích lớn hơn thường cần lượng dầu nhớt nhiều hơn một chút. Chu kỳ thay dầu có thể tương tự, nhưng lượng dầu cần mua và thay sẽ khác nhau giữa SH 125i, 150i, 350i.
  • Lọc gió: Động cơ lớn hơn cần lượng không khí nạp nhiều hơn, do đó bộ lọc gió có thể có kích thước khác nhau hoặc yêu cầu kiểm tra/thay thế thường xuyên hơn nếu di chuyển trong môi trường bụi bẩn.
  • Hệ thống làm mát: Các động cơ dung tích lớn như 150cc, 350cc sinh ra nhiều nhiệt hơn, do đó hệ thống làm mát (két nước, dung dịch làm mát) cần hoạt động hiệu quả. Kiểm tra và thay thế dung dịch làm mát theo định kỳ là rất quan trọng, đặc biệt với các phiên bản phân khối lớn.
  • Các bộ phận chịu tải: Các bộ phận như hệ thống truyền động (dây đai V-belt, bi nồi), phanh có thể chịu tải lớn hơn trên các xe có dung tích xi lanh và công suất cao hơn. Dù vậy, Honda đã thiết kế các bộ phận này để phù hợp với từng phiên bản CC, nên việc bảo dưỡng vẫn tuân thủ theo khuyến cáo của nhà sản xuất.

Quan trọng nhất là tuân thủ lịch trình bảo dưỡng định kỳ mà Honda đưa ra trong sách hướng dẫn sử dụng, bất kể chiếc sh bao nhiêu cc. Việc bảo dưỡng đúng lúc, đúng cách giúp động cơ hoạt động trơn tru, bền bỉ và duy trì hiệu suất tối ưu.

Lời khuyên từ Kỹ sư Nguyễn Văn Minh:

“Đừng nghĩ xe CC lớn thì phải bảo dưỡng phức tạp hơn nhiều. Về cơ bản, quy trình là giống nhau. Khác biệt chủ yếu là lượng vật tư (nhớt, nước làm mát) và đôi khi là tuổi thọ của các bộ phận chịu tải nếu bạn thường xuyên vận hành ở cường độ cao. Quan trọng là sử dụng phụ tùng chính hãng và chọn cơ sở bảo dưỡng uy tín.”

SH 125i/150i Nhập Khẩu Ý Đời Cũ Bao Nhiêu CC?

Những chiếc SH nhập khẩu Ý đời cũ (như SH125i/150i đời 2005, 2008, 2010…) là niềm khao khát của nhiều người chơi xe bởi kiểu dáng sang trọng và chất lượng được cho là vượt trội. Vậy, dung tích xi lanh của chúng là bao nhiêu?

  • SH 125i nhập Ý đời cũ: Dung tích xi lanh thực tế là 124.6 cc. Con số này rất sát với tên gọi 125i.
  • SH 150i nhập Ý đời cũ: Dung tích xi lanh thực tế là 152.7 cc. Cao hơn một chút so với con số 149.3 cc trên các đời SH Việt Nam trước 2020, nhưng vẫn nằm trong phân khúc 150cc.

Dù có sự chênh lệch nhỏ về con số CC thực tế so với các đời xe Việt Nam cùng thời, điểm làm nên tên tuổi của SH nhập Ý đời cũ không chỉ nằm ở dung tích xi lanh mà còn ở chất lượng vật liệu, lắp ráp và cảm giác lái đầm chắc đặc trưng mà nhiều người ưa chuộng.

Việc tìm hiểu về các đời xe cũ, cả nhập khẩu và lắp ráp trong nước, giúp chúng ta có cái nhìn toàn diện hơn về sự phát triển của dòng SH và hiểu rõ hơn khi ai đó nhắc đến “SH nhập Ý bao nhiêu cc”.

Phân Biệt Các Phiên Bản SH Qua Dung Tích Xi Lanh

Nhìn chung, việc phân biệt các phiên bản SH qua dung tích xi lanh khá đơn giản dựa vào tên gọi và đời xe:

  • SH 125i: Hầu hết các đời SH mang tên 125i đều có dung tích xi lanh khoảng 124.x cc.
  • SH 150i: Các đời SH mang tên 150i trước năm 2020 có dung tích khoảng 149.x cc. Từ năm 2020 trở đi, SH 150i có dung tích 156.9 cc.
  • SH 300i: Phiên bản này có dung tích khoảng 279.x cc. Chủ yếu là xe nhập khẩu.
  • SH 350i: Phiên bản này có dung tích khoảng 329.x cc. Có cả xe lắp ráp chính hãng và xe nhập khẩu.

Ngoài ra, bạn có thể dễ dàng nhận biết qua ngoại hình (đặc biệt là các đời xe khác nhau) và các tính năng đi kèm (phanh ABS, chìa khóa Smartkey, đèn Full LED…). Tuy nhiên, cách chính xác nhất để biết chiếc sh bao nhiêu cc vẫn là kiểm tra giấy tờ xe hoặc thông số kỹ thuật chính thức.

Tại Sao SH Với Dung Tích Xi Lanh Khác Nhau Lại Có Giá Khác Nhau?

Sự chênh lệch về giá giữa các phiên bản SH 125i, 150i, và trước đây là 300i/350i là điều hiển nhiên. Nguyên nhân chính nằm ở sự khác biệt về dung tích xi lanh và công nghệ động cơ đi kèm, dẫn đến sự khác biệt về hiệu năng và chi phí sản xuất.

  • Chi phí sản xuất động cơ: Động cơ có dung tích xi lanh lớn hơn thường phức tạp hơn trong thiết kế và sản xuất, sử dụng nhiều vật liệu hơn và đòi hỏi công nghệ gia công chính xác hơn để đảm bảo hiệu suất và độ bền. Điều này làm tăng chi phí sản xuất của các phiên bản CC cao hơn.
  • Công nghệ đi kèm: Các phiên bản SH dung tích lớn hơn thường được trang bị các công nghệ hiện đại hơn hoặc là nơi Honda giới thiệu công nghệ mới trước. Ví dụ, sự ra đời của động cơ eSP+ 4 van trên SH 150i mới đòi hỏi chi phí nghiên cứu và sản xuất cao hơn so với động cơ eSP 2 van cũ.
  • Hiệu năng và định vị thị trường: Phiên bản dung tích xi lanh lớn hơn mang lại hiệu năng vượt trội hơn. Honda định vị những phiên bản này ở phân khúc cao hơn, phục vụ đối tượng khách hàng sẵn sàng chi trả nhiều hơn cho sức mạnh và trải nghiệm lái đỉnh cao. Giá bán phản ánh giá trị sử dụng và vị thế của sản phẩm trên thị trường.
  • Thuế và phí: Ở nhiều nơi, xe máy có dung tích xi lanh lớn hơn có thể chịu mức thuế tiêu thụ đặc biệt hoặc phí trước bạ cao hơn, góp phần làm tăng giá bán cuối cùng đến tay người tiêu dùng.

Tất cả những yếu tố này cộng lại tạo nên sự chênh lệch giá giữa các phiên bản sh bao nhiêu cc, từ đó người tiêu dùng có thể lựa chọn dựa trên ngân sách và nhu cầu sử dụng của mình.

Tầm Quan Trọng Của Việc Hiểu Rõ Dung Tích Xi Lanh Khi Mua SH

Việc hiểu rõ sh bao nhiêu cc không chỉ là để biết con số kỹ thuật, mà nó còn có tầm quan trọng thiết thực khi bạn đang có ý định mua hoặc sử dụng xe:

  • Lựa chọn phù hợp nhu cầu: Như đã phân tích ở trên, dung tích xi lanh quyết định trực tiếp đến hiệu năng. Hiểu rõ điều này giúp bạn chọn đúng phiên bản (125i hay 150i) phù hợp với mục đích đi lại hàng ngày của mình.
  • Ước tính chi phí: Xe CC lớn hơn thường có giá mua ban đầu cao hơn, có thể tốn xăng hơn (dù công nghệ mới đã cải thiện nhiều), và có thể có chi phí bảo dưỡng hơi khác biệt. Nắm được CC giúp bạn dự trù ngân sách chính xác hơn.
  • Quy định về bằng lái: Tại Việt Nam, việc điều khiển xe máy trên 175 cc yêu cầu bằng lái A2. Các phiên bản SH 125i và 150i (156.9 cc) đều chỉ cần bằng lái A1 thông thường. Tuy nhiên, với SH 350i (329.6 cc), bạn bắt buộc phải có bằng lái A2. Hiểu rõ CC giúp bạn tuân thủ đúng luật giao thông.
  • Hiểu về xe mình: Khi bạn biết chiếc SH của mình bao nhiêu cc, bạn sẽ hiểu hơn về giới hạn và khả năng của nó, từ đó sử dụng xe một cách an toàn và hiệu quả nhất.

Trần Thị Mai Anh nhấn mạnh:

“Đừng mua xe chỉ vì vẻ ngoài hào nhoáng hay theo số đông. Hãy tìm hiểu kỹ các thông số kỹ thuật, đặc biệt là dung tích xi lanh, để đảm bảo chiếc xe đó thực sự phù hợp với nhu cầu di chuyển, điều kiện tài chính và cả khả năng lái xe của bạn. Đó là khoản đầu tư thông minh.”

Việc tìm hiểu thông tin chi tiết về xe, bao gồm cả dung tích xi lanh, cũng tương tự như khi bạn muốn biết xe grande giá bao nhiêu hay giá của bất kỳ mẫu xe nào khác. Thông tin đầy đủ luôn là chìa khóa để đưa ra quyết định đúng đắn.

SH Với Dung Tích Xi Lanh Lớn Hơn Có An Toàn Hơn Hay Không?

Một số người có thể lầm tưởng rằng xe có dung tích xi lanh lớn hơn (như SH 150i hay 350i) thì sẽ “nguy hiểm” hơn khi lái. Thực tế không phải vậy. An toàn khi lái xe phụ thuộc chủ yếu vào kỹ năng và ý thức của người điều khiển, cũng như các công nghệ an toàn được trang bị trên xe.

Các phiên bản SH dung tích xi lanh lớn hơn đúng là có sức mạnh và tốc độ tối đa cao hơn. Điều này đòi hỏi người lái phải có kinh nghiệm và khả năng kiểm soát tốt hơn, đặc biệt khi vận hành ở tốc độ cao.

Tuy nhiên, Honda cũng trang bị cho các phiên bản SH phân khối lớn hơn những tính năng an toàn cao cấp:

  • Hệ thống phanh ABS (Chống bó cứng phanh): Rất quan trọng trên các xe tốc độ cao. ABS giúp ngăn bánh xe bị khóa cứng khi phanh gấp, đặc biệt trên đường trơn trượt, giúp người lái kiểm soát xe tốt hơn. Các phiên bản SH 150i và 350i thường có tùy chọn ABS cho cả bánh trước và sau (thậm chí là trang bị tiêu chuẩn), trong khi SH 125i có thể chỉ có tùy chọn ABS bánh trước hoặc không có.
  • Hệ thống kiểm soát lực kéo (HSTC – Honda Selectable Torque Control): Trang bị trên các phiên bản SH 150i và 350i đời mới. HSTC giúp ngăn bánh sau bị trượt khi tăng ga đột ngột, đặc biệt trên mặt đường kém ma sát, tăng cường độ an toàn khi vận hành.

Như vậy, xe SH với dung tích xi lanh lớn hơn không tự nó làm giảm an toàn. Ngược lại, chúng còn được trang bị nhiều công nghệ an toàn hiện đại hơn để hỗ trợ người lái. Điều cốt yếu vẫn là người lái phải tuân thủ luật giao thông, đi đúng tốc độ cho phép và nâng cao kỹ năng lái xe của mình.

Lịch Sử Phát Triển Của SH Qua Các Đời Và Sự Thay Đổi Về CC

Dòng xe SH của Honda đã có một lịch sử phát triển lâu dài, bắt đầu từ châu Âu và dần trở nên phổ biến trên toàn cầu, đặc biệt là tại Việt Nam. Việc tìm hiểu lịch sử này giúp ta hiểu hơn về sự thay đổi của các phiên bản sh bao nhiêu cc qua từng giai đoạn.

  • Những năm đầu (Khoảng đầu những năm 2000): SH xuất hiện với các phiên bản 125i và 150i, chủ yếu là xe nhập khẩu từ Ý. Dung tích xi lanh là 124.6 cc và 152.7 cc. Kiểu dáng xe khá thanh thoát, đơn giản.
  • Thế hệ tiếp theo (Khoảng 2005-2010): SH tiếp tục được nhập khẩu với các cải tiến nhỏ. Vẫn là 125cc và 150cc. SH 300i bắt đầu xuất hiện, định vị ở phân khúc phân khối lớn cao cấp.
  • SH Việt Nam ra đời (Từ 2012): Honda Việt Nam bắt đầu lắp ráp và phân phối SH với kiểu dáng mới, giá mềm hơn xe nhập. Ban đầu có các phiên bản 125i và 150i. Dung tích xi lanh là 124.8 cc và 149.3 cc.
  • Cải tiến công nghệ (Từ 2015): SH Việt Nam được nâng cấp thêm các tính năng như Smartkey, phanh ABS. Dung tích xi lanh vẫn là 124.8 cc và 149.3 cc.
  • Thế hệ động cơ eSP+ (Từ 2020): SH Việt Nam ra mắt thế hệ mới với động cơ eSP+ 4 van. Dung tích xi lanh được giữ nguyên 124.8 cc cho bản 125i, nhưng tăng lên 156.9 cc cho bản 150i. Kiểu dáng cũng được làm mới.
  • Sự xuất hiện của SH 350i (Từ 2021): Honda Việt Nam giới thiệu SH 350i lắp ráp chính hãng với dung tích 329.6 cc, thay thế vị trí của SH 300i nhập khẩu.

Qua từng thời kỳ, Honda không chỉ thay đổi kiểu dáng, tính năng mà còn không ngừng cải tiến động cơ, đôi khi tăng dung tích xi lanh như trường hợp của SH 150i và SH 350i, để mang đến hiệu suất tốt hơn và đáp ứng nhu cầu ngày càng cao của thị trường.

Việc hiểu lịch sử này giúp chúng ta trân trọng hơn những giá trị mà dòng xe SH mang lại và lý giải tại sao câu hỏi sh bao nhiêu cc lại cần phải làm rõ tùy thuộc vào đời xe và nguồn gốc của nó.

Các Câu Hỏi Thường Gặp Về Dung Tích Xi Lanh Của SH

Khi tìm hiểu về sh bao nhiêu cc, người dùng thường có nhiều câu hỏi xoay quanh chủ đề này. Dưới đây là tổng hợp một số câu hỏi thường gặp và lời giải đáp ngắn gọn:

  • SH Mode bao nhiêu cc?
    Honda SH Mode là một dòng xe khác, phân khúc thấp hơn SH. SH Mode hiện tại chỉ có một phiên bản với dung tích xi lanh 124.8 cc, sử dụng động cơ eSP+ 4 van tương tự SH 125i.

  • SH Ý 2010 bao nhiêu cc?
    SH nhập Ý đời 2010 có hai phiên bản phổ biến là SH 125i (124.6 cc) và SH 150i (152.7 cc).

  • SH Việt 2012 bao nhiêu cc?
    SH Việt Nam đời đầu (2012) có hai phiên bản là SH 125i (124.8 cc) và SH 150i (149.3 cc).

  • SH 2024 bao nhiêu cc?
    Honda SH 2024 lắp ráp tại Việt Nam vẫn có hai phiên bản chính là SH 125i (124.8 cc) và SH 160i (tên mới của bản 150i từ cuối năm 2022) với dung tích 156.9 cc. SH 350i cũng có bản 2024 với 329.6 cc.

  • CC có phải là yếu tố duy nhất quyết định tốc độ tối đa của SH không?
    Không. Dung tích xi lanh là yếu tố quan trọng, nhưng tốc độ tối đa còn phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác như công suất cực đại, mô-men xoắn, tỷ số truyền động, trọng lượng xe và người lái, hệ số cản gió, và điều kiện đường xá.

  • Xe SH 150i 149.3cc và 156.9cc có khác biệt lớn về hiệu năng không?
    Có. Sự kết hợp giữa việc tăng dung tích từ 149.3 lên 156.9 cc và công nghệ động cơ eSP+ 4 van mới mang lại sự khác biệt rõ rệt về khả năng tăng tốc và sức kéo so với động cơ eSP 2 van cũ.

  • Làm sao để tăng CC cho xe SH?
    Việc tăng CC cho xe SH (thường gọi là độ trái lớn hơn) là một can thiệp kỹ thuật sâu vào động cơ, thay thế piston và xi lanh bằng loại có kích thước lớn hơn. Việc này đòi hỏi kỹ thuật chuyên môn cao, có thể ảnh hưởng đến độ bền của động cơ nếu không làm đúng cách và có thể vi phạm quy định pháp luật về đăng kiểm xe. Chúng tôi không khuyến khích việc này.

Những câu hỏi này cho thấy sự quan tâm của người dùng đến thông số kỹ thuật cơ bản nhưng quan trọng này của xe SH.

Dung Tích Xi Lanh Trên Xe Máy Điện Thì Tính Thế Nào?

Chúng tôi là Xe Máy Điện Nhập Khẩu Chính Hãng, vậy chủ đề sh bao nhiêu cc có liên quan gì đến xe máy điện không? Thực tế, đây là hai loại phương tiện có nguyên lý hoạt động khác nhau hoàn toàn, do đó cách đo lường sức mạnh cũng khác biệt.

Xe máy điện hoạt động dựa trên động cơ điện và năng lượng từ pin, không có buồng đốt hay xi lanh như động cơ đốt trong. Do đó, khái niệm “dung tích xi lanh” (cc) hoàn toàn không tồn tại trên xe máy điện.

Sức mạnh của xe máy điện thường được đo bằng:

  • Công suất động cơ (kW – kilowatt): Đây là đơn vị đo lường khả năng sinh công của động cơ điện. Công suất càng lớn thì xe càng mạnh, khả năng tăng tốc càng tốt. Ví dụ, một chiếc xe máy điện có công suất 3 kW sẽ mạnh mẽ hơn đáng kể so với xe chỉ có 1.5 kW.
  • Mô-men xoắn (Nm – Newton mét): Biểu thị lực kéo của động cơ. Động cơ điện thường có mô-men xoắn cực đại ngay từ vòng tua thấp, mang lại khả năng bứt tốc ấn tượng, khác với động cơ xăng cần đạt vòng tua cao mới có mô-men xoắn tối đa.
  • Điện áp (V – Volt) và Dung lượng pin (Ah – Ampe giờ hoặc kWh – kilowatt giờ): Các thông số này ảnh hưởng đến khả năng vận hành (tốc độ tối đa) và quãng đường đi được sau mỗi lần sạc.

So sánh sức mạnh giữa xe máy điện và xe máy xăng chỉ dựa vào mỗi con số là rất khó và không chính xác. Một chiếc xe máy điện có công suất 3 kW có thể cho khả năng tăng tốc tương đương với một chiếc xe máy xăng 150cc hoặc thậm chí hơn ở dải tốc độ ban đầu, nhờ đặc tính mô-men xoắn của động cơ điện.

Việc hiểu về dung tích xi lanh của xe xăng giúp chúng ta có nền tảng để so sánh và đánh giá khi chuyển sang tìm hiểu về xe máy điện và các đơn vị đo lường sức mạnh mới. Càng tìm hiểu sâu, chúng ta càng thấy mỗi loại động cơ có những ưu điểm riêng biệt.

Kết Luận: SH Bao Nhiêu CC – Một Câu Chuyện Dài Hơn Con Số

Qua hành trình khám phá này, hy vọng bạn đã có cái nhìn rõ ràng và đầy đủ hơn về câu hỏi tưởng chừng đơn giản “sh bao nhiêu cc”. Như chúng ta đã thấy, câu trả lời không chỉ dừng lại ở một con số duy nhất, mà phụ thuộc vào từng đời xe, từng phiên bản, từ SH 125i (124.8 cc), SH 150i (149.3 cc hoặc 156.9 cc), cho đến SH 300i (279.1 cc) và SH 350i (329.6 cc).

Dung tích xi lanh là yếu tố cốt lõi quyết định sức mạnh và hiệu năng vận hành của động cơ đốt trong trên xe SH. Tuy nhiên, công nghệ động cơ hiện đại như eSP và eSP+ cũng đóng vai trò cực kỳ quan trọng, giúp tối ưu hóa hiệu suất, tiết kiệm nhiên liệu và mang lại trải nghiệm lái mượt mà, bền bỉ.

Việc hiểu rõ sh bao nhiêu cc không chỉ giúp bạn chọn được chiếc xe phù hợp nhất với nhu cầu và ngân sách của mình, mà còn giúp bạn tự tin hơn khi nói về “ông vua” xe ga này. Dù bạn đang chạy một chiếc SH “huyền thoại” nhập khẩu hay một chiếc SH Việt Nam đời mới, việc nắm vững các thông số kỹ thuật cơ bản luôn mang lại lợi ích.

Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào khác về xe SH, hay tò mò muốn tìm hiểu thêm về thế giới xe máy điện nhập khẩu chính hãng, đừng ngần ngại để lại bình luận hoặc liên hệ với chúng tôi nhé. Đội ngũ của Xe Máy Điện Nhập Khẩu Chính Hãng luôn sẵn sàng chia sẻ kiến thức và kinh nghiệm!

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *